Tổng quan sản phẩm
Thông số | Đơn vị | Giá trị |
– Mức tải tối đa | Tấn | 20, 30, 50, 100 |
– Điện áp biến đổi | mV/V | 2 ± 0.002 |
– Sai số lặp lại | %R.C | ≤0.01 |
– Độ trễ | %R.C | ≤ ± 0.02 |
– Sai số tuyến tính | %R.C | ≤ ± 0.02 |
– Quá tải (30 phút) | %R.C | ≤ ± 0.02 |
– Cân bằng tại điểm ‘0’ | %R.C | ≤ ± 1 |
– Bù nhiệt | °C | 10 ~ +40 |
– Nhiệt độ làm việc | °C | -30 ~ +65 |
– Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra | %R.C/°C | ≤± 0.002 |
– Nhiệt độ tác động làm thay đổi – điểm’0′ | %R.C/°C | ≤± 0.002 |
– Điện trở đầu vào | Ω | 1165± 10 |
– Điện trở đầu ra | Ω | 1000±3 |
– Điện trở cách điện | MΩ | ≥ 5000 (ở 50VDC) |
– Điện áp kích thích | V | 5~15 (DC/AC) |
– Điện áp kích thích tối đa | V | 20 (DC/AC) |
– Quá tải an toàn | %R.C | 125 |
– Quá tải phá hủy hoàn toàn | %R.C | 300 |
– Tuân thủ theo tiêu chuẩn | IP68 | |
– Chiều dài dây tín hiệu | m | 13 |